lexicalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lexicalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lexicalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lexicalization.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lexicalization

    the process of making a word to express a concept

    Synonyms: lexicalisation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).