landscape monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landscape monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landscape monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landscape monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • landscape monitor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn hình ngang