landscape conservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landscape conservation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landscape conservation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landscape conservation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • landscape conservation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảo tồn cảnh quan