landing gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landing gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landing gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landing gear.
Từ điển Anh Việt
landing gear
/'lændiɳgiə/
* danh từ
(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
landing gear
* kỹ thuật
bánh đỡ
giao thông & vận tải:
càng hạ cánh
càng máy bay
hệ thống càng máy bay
toán & tin:
khung (máy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landing gear
an undercarriage that supports the weight of the plane when it is on the ground
Từ liên quan
- landing
- landing fee
- landing net
- landing cost
- landing deck
- landing door
- landing flap
- landing gear
- landing lane
- landing path
- landing pier
- landing port
- landing site
- landing skid
- landing step
- landing zone
- landing (ldg)
- landing chart
- landing craft
- landing field
- landing force
- landing joist
- landing light
- landing order
- landing party
- landing place
- landing speed
- landing stage
- landing strip
- landing-place
- landing-stage
- landing charge
- landing device
- landing ground
- landing permit
- landing runway
- landing switch
- landing troops
- landing weight
- landing charges
- landing officer
- landing pontoon
- landing quality
- landing trimmer
- landing approach
- landing distance
- landing expenses
- landing gear leg
- landing on water
- landing platform