landing craft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landing craft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landing craft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landing craft.
Từ điển Anh Việt
landing craft
/'lændiɳkra:ft/
* danh từ
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
landing craft
* kinh tế
tàu "há mồm"
tàu chất hàng lên bờ
tàu đổ bộ
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu cập bến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landing craft
naval craft designed for putting ashore troops and equipment
Từ liên quan
- landing
- landing fee
- landing net
- landing cost
- landing deck
- landing door
- landing flap
- landing gear
- landing lane
- landing path
- landing pier
- landing port
- landing site
- landing skid
- landing step
- landing zone
- landing (ldg)
- landing chart
- landing craft
- landing field
- landing force
- landing joist
- landing light
- landing order
- landing party
- landing place
- landing speed
- landing stage
- landing strip
- landing-place
- landing-stage
- landing charge
- landing device
- landing ground
- landing permit
- landing runway
- landing switch
- landing troops
- landing weight
- landing charges
- landing officer
- landing pontoon
- landing quality
- landing trimmer
- landing approach
- landing distance
- landing expenses
- landing gear leg
- landing on water
- landing platform