landing chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landing chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landing chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landing chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
landing chart
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bản đồ cập bến
bản đồ hạ cánh
giao thông & vận tải:
biểu đồ hạ cánh
Từ liên quan
- landing
- landing fee
- landing net
- landing cost
- landing deck
- landing door
- landing flap
- landing gear
- landing lane
- landing path
- landing pier
- landing port
- landing site
- landing skid
- landing step
- landing zone
- landing (ldg)
- landing chart
- landing craft
- landing field
- landing force
- landing joist
- landing light
- landing order
- landing party
- landing place
- landing speed
- landing stage
- landing strip
- landing-place
- landing-stage
- landing charge
- landing device
- landing ground
- landing permit
- landing runway
- landing switch
- landing troops
- landing weight
- landing charges
- landing officer
- landing pontoon
- landing quality
- landing trimmer
- landing approach
- landing distance
- landing expenses
- landing gear leg
- landing on water
- landing platform