landing field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landing field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landing field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landing field.
Từ điển Anh Việt
landing field
* danh từ
bãi đáp, bãi hạ cánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
landing field
* kỹ thuật
đường băng
phi trường
sân bay
giao thông & vận tải:
vùng cất hạ cánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landing field
Similar:
airfield: a place where planes take off and land
Synonyms: flying field, field
Từ liên quan
- landing
- landing fee
- landing net
- landing cost
- landing deck
- landing door
- landing flap
- landing gear
- landing lane
- landing path
- landing pier
- landing port
- landing site
- landing skid
- landing step
- landing zone
- landing (ldg)
- landing chart
- landing craft
- landing field
- landing force
- landing joist
- landing light
- landing order
- landing party
- landing place
- landing speed
- landing stage
- landing strip
- landing-place
- landing-stage
- landing charge
- landing device
- landing ground
- landing permit
- landing runway
- landing switch
- landing troops
- landing weight
- landing charges
- landing officer
- landing pontoon
- landing quality
- landing trimmer
- landing approach
- landing distance
- landing expenses
- landing gear leg
- landing on water
- landing platform