laminar flow regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laminar flow regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminar flow regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminar flow regime.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laminar flow regime
* kỹ thuật
điện lạnh:
chế độ (dòng) chảy thành lớp
Từ liên quan
- laminar
- laminary
- laminaria
- laminar flow
- laminariales
- laminar layer
- laminariaceae
- laminar motion
- laminar regime
- laminaria tent
- laminar bedding
- laminar current
- laminar velocity
- laminar pipe flow
- laminar structure
- laminar flow layer
- laminar separation
- laminar transistor
- laminar flow regime
- laminar flow theory
- laminar geodetic dome
- laminar boundary layer
- laminar boundary-layer
- laminar filtration law
- laminar flow clean room