laminar flow clean room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laminar flow clean room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminar flow clean room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminar flow clean room.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laminar flow clean room
a clean room free of all extraneous particles; used in fabricating microprocessors
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- laminar
- laminary
- laminaria
- laminar flow
- laminariales
- laminar layer
- laminariaceae
- laminar motion
- laminar regime
- laminaria tent
- laminar bedding
- laminar current
- laminar velocity
- laminar pipe flow
- laminar structure
- laminar flow layer
- laminar separation
- laminar transistor
- laminar flow regime
- laminar flow theory
- laminar geodetic dome
- laminar boundary layer
- laminar boundary-layer
- laminar filtration law
- laminar flow clean room