laminar boundary-layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laminar boundary-layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminar boundary-layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminar boundary-layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laminar boundary-layer

    * kỹ thuật

    lớp biên phân lớp