kon tiki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kon tiki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kon tiki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kon tiki.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kon tiki
Similar:
balsa raft: a light raft made of balsa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kongo
- konoe
- konini
- konoye
- konakri
- konzern
- kon tiki
- kongfuze
- konimeter
- koniscope
- konometer
- konqueror
- konisphere
- kondo effect
- konrad lorenz
- kong the master
- konrad adenauer
- kondratieff cycle
- konrad von gesner
- kondratieff, nicolai d.
- konrad zacharias lorenz
- konstantin stanislavsky
- konstantin sergeevich alekseev
- konstantin sergeyevich stanislavsky
- kondratieff luchtvaart mastszhappij n.v