konisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
konisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm konisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của konisphere.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
konisphere
* kỹ thuật
điện lạnh:
bụi quyển