kondratieff cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kondratieff cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kondratieff cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kondratieff cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kondratieff cycle

    * kinh tế

    chu kỳ Kondratieff