keel over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keel over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keel over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keel over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keel over
turn over and fall
the man had a heart attack and keeled over
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).