keel age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keel age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keel age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keel age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keel age

    * kinh tế

    thuế vào cảng