jury mast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jury mast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jury mast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jury mast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jury mast

    a temporary mast to replace one that has broken off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).