jury-mast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jury-mast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jury-mast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jury-mast.

Từ điển Anh Việt

  • jury-mast

    /'dʤuərimɑ:st/

    * danh từ

    cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)