jury duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jury duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jury duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jury duty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jury duty

    the civic duty to serve on a jury

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).