jive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jive.

Từ điển Anh Việt

  • jive

    /dʤaiv/

    * danh từ

    nhạc ja

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

    * nội động từ

    chơi nhạc ja

    nhảy theo điệu nhạc ja

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jive

    dance to jive music; dance the jive

    Similar:

    swing: a style of jazz played by big bands popular in the 1930s; flowing rhythms but less complex than later styles of jazz

    Synonyms: swing music