jivey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jivey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jivey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jivey.

Từ điển Anh Việt

  • jivey

    xem jive