jitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jitter.
Từ điển Anh Việt
jitter
/'dʤitə/
* nội động từ (từ lóng)
bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jitter
* kỹ thuật
sự biến động
sự chập chờn
sự rung
tần số
toán & tin:
chập chờn
đo lường & điều khiển:
độ dài xung
điện lạnh:
méo chập chờn
méo rung
hóa học & vật liệu:
sự lung lay
xây dựng:
xung thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jitter
small rapid variations in a waveform resulting from fluctuations in the voltage supply or mechanical vibrations or other sources
a small irregular movement