jittering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jittering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jittering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jittering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jittering
undergoing small rapid variations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).