jitterbug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jitterbug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jitterbug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jitterbug.

Từ điển Anh Việt

  • jitterbug

    /'dʤitəbʌg/

    * danh từ

    người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ

    người thích nhảy những điệu giật gân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jitterbug

    a jerky American dance that was popular in the 1940s

    do the jitterbug