itu access signalling standard for isdn call control (q.931) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itu access signalling standard for isdn call control (q.931) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itu access signalling standard for isdn call control (q.931) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itu access signalling standard for isdn call control (q.931).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
itu access signalling standard for isdn call control (q.931)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
Từ liên quan
- itu
- itum
- itu-t
- itu regions
- itu recommendation
- itumescence compound
- itu- t standard (x.25)
- itu-t advisory committee (itac)
- itu radio committee bureau (itu-br)
- itu (international telecommunication union)
- itu-t recommendation experiment group (ireg)
- itu telecommunications standardization (itu-ts)
- itu telecommunications standardization board (itu-tsb)
- itu-t set of recommendations for directory services (x.500)
- itu access signalling standard for isdn call control (q.931)
- itu-t standard for asynchronous transfer mode (atm) (x.2100-x.2144)
- itu-t standard for abstract syntax notation one (asn.1) (x.680-x.69)