itumescence compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itumescence compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itumescence compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itumescence compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
itumescence compound
* kỹ thuật
hợp chất làm phồng
hợp chất làm trương