itu-t standard for abstract syntax notation one (asn.1) (x.680-x.69) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itu-t standard for abstract syntax notation one (asn.1) (x.680-x.69) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itu-t standard for abstract syntax notation one (asn.1) (x.680-x.69) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itu-t standard for abstract syntax notation one (asn.1) (x.680-x.69).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
itu-t standard for abstract syntax notation one (asn.1) (x.680-x.69)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Các tiêu chuẩn cho ASN.1