itu (international telecommunication union) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itu (international telecommunication union) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itu (international telecommunication union) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itu (international telecommunication union).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
itu (international telecommunication union)
* kỹ thuật
toán & tin:
hiệp hội viễn thông quốc tế
tổ chức ITU
tổ chức viễn thông quốc tế
Từ liên quan
- itu
- itum
- itu-t
- itu regions
- itu recommendation
- itumescence compound
- itu- t standard (x.25)
- itu-t advisory committee (itac)
- itu radio committee bureau (itu-br)
- itu (international telecommunication union)
- itu-t recommendation experiment group (ireg)
- itu telecommunications standardization (itu-ts)
- itu telecommunications standardization board (itu-tsb)
- itu-t set of recommendations for directory services (x.500)
- itu access signalling standard for isdn call control (q.931)
- itu-t standard for asynchronous transfer mode (atm) (x.2100-x.2144)
- itu-t standard for abstract syntax notation one (asn.1) (x.680-x.69)