israel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

israel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm israel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của israel.

Từ điển Anh Việt

  • israel

    /'izreiəl/

    * danh từ

    nhân dân Do thái

    (nghĩa bóng) nhóm người được Chúa chọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • israel

    Jewish republic in southwestern Asia at eastern end of Mediterranean; formerly part of Palestine

    Synonyms: State of Israel, Yisrael, Zion, Sion

    an ancient kingdom of the Hebrew tribes at the southeastern end of the Mediterranean Sea; founded by Saul around 1025 BC and destroyed by the Assyrians in 721 BC