sion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sion

    Similar:

    zion: originally a stronghold captured by David (the 2nd king of the Israelites); above it was built a temple and later the name extended to the whole hill; finally it became a synonym for the city of Jerusalem

    the inhabitants of Jerusalem are personified as `the daughter of Zion'

    israel: Jewish republic in southwestern Asia at eastern end of Mediterranean; formerly part of Palestine

    Synonyms: State of Israel, Yisrael, Zion

    utopia: an imaginary place considered to be perfect or ideal

    Synonyms: Zion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).