israelite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

israelite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm israelite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của israelite.

Từ điển Anh Việt

  • israelite

    /'izriəlait/

    * danh từ

    người Do thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • israelite

    a native or inhabitant of the ancient kingdom of Israel

    Similar:

    jew: a person belonging to the worldwide group claiming descent from Jacob (or converted to it) and connected by cultural or religious ties

    Synonyms: Hebrew