hebrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hebrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebrew.
Từ điển Anh Việt
hebrew
/'hi:bru:/
* danh từ
người Hê-brơ, người Do thái
tiếng Hê-brơ (Do thái) cổ
modern hebrew: tiếng Do thái hiện nay
(thông tục) lời nói khó hiểu
* tính từ
(thuộc) Hê-brơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hebrew
the ancient Canaanitic language of the Hebrews that has been revived as the official language of Israel
Similar:
jew: a person belonging to the worldwide group claiming descent from Jacob (or converted to it) and connected by cultural or religious ties
Synonyms: Israelite
hebraic: of or relating to or characteristic of the Hebrews
the old Hebrew prophets
Synonyms: Hebraical
hebraic: of or relating to the language of the Hebrews
Hebrew vowels
Synonyms: Hebraical