hebrews nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hebrews nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebrews giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebrews.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hebrews
the ethnic group claiming descent from Abraham and Isaac (especially from Isaac's son Jacob); the nation whom God chose to receive his revelation and with whom God chose to make a covenant (Exodus 19)
Synonyms: Israelites
Similar:
epistle to the hebrews: a New Testament book traditionally included among the epistle of Saint Paul but now generally considered not to have been written by him
hebrew: the ancient Canaanitic language of the Hebrews that has been revived as the official language of Israel
jew: a person belonging to the worldwide group claiming descent from Jacob (or converted to it) and connected by cultural or religious ties
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).