hebrew scripture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hebrew scripture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebrew scripture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebrew scripture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hebrew scripture

    Similar:

    tanakh: the Jewish scriptures which consist of three divisions--the Torah and the Prophets and the Writings

    Synonyms: Tanach

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).