ips (installation performance specification) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ips (installation performance specification) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ips (installation performance specification) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ips (installation performance specification).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ips (installation performance specification)
* kỹ thuật
toán & tin:
đặc tả thi hành cài đặt