ipsedixitism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ipsedixitism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ipsedixitism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ipsedixitism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ipsedixitism

    Similar:

    ipse dixit: an unsupported dogmatic assertion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).