ipso facto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ipso facto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ipso facto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ipso facto.
Từ điển Anh Việt
ipso facto
/'ipsou'fæktou/
* phó từ
bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ipso facto
by the fact itself
ipso facto, her innocence was established