investigation , gsurvey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
investigation , gsurvey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investigation , gsurvey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investigation , gsurvey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
investigation , gsurvey
* kỹ thuật
điều tra