interference safety margin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interference safety margin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interference safety margin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interference safety margin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interference safety margin

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ngưỡng an toàn chống nhiễu