intemperate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intemperate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intemperate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intemperate.
Từ điển Anh Việt
intemperate
/in'tempərit/
* tính từ
rượu chè quá độ
không điều độ, quá độ
ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)