intemperately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intemperately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intemperately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intemperately.

Từ điển Anh Việt

  • intemperately

    * phó từ

    quá đáng, quá chừng mực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intemperately

    Similar:

    heavily: indulging excessively

    he drank heavily

    Synonyms: hard

    Antonyms: lightly