intaglio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intaglio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intaglio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intaglio.
Từ điển Anh Việt
intaglio
/in'tɑ:liou/
* danh từ, số nhiều intaglios
hình chạm chìm, hình khắc lõm
vật chạm chìm, vật khắc lõm
đá quý chịm chìm
thuật chạm chìm, thuật khắc lõm
* ngoại động từ
chạm chìm, khắc lõm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intaglio
* kỹ thuật
hình khắc lõm
sự in lõm
sự khắc lõm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intaglio
glyptic art consisting of a sunken or depressed engraving or carving on a stone or gem (as opposed to cameo)
Synonyms: diaglyph
Similar:
intaglio printing: a printing process that uses an etched or engraved plate; the plate is smeared with ink and wiped clean, then the ink left in the recesses makes the print
Synonyms: gravure