intaglio printing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intaglio printing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intaglio printing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intaglio printing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intaglio printing

    * kinh tế

    in chìm

    * kỹ thuật

    sự in lõm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intaglio printing

    a printing process that uses an etched or engraved plate; the plate is smeared with ink and wiped clean, then the ink left in the recesses makes the print

    Synonyms: intaglio, gravure