diaglyph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaglyph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaglyph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaglyph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diaglyph
* kỹ thuật
xây dựng:
hình khắc chìm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diaglyph
Similar:
intaglio: glyptic art consisting of a sunken or depressed engraving or carving on a stone or gem (as opposed to cameo)