initialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initialization.
Từ điển Anh Việt
initialization
khởi tạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
initialization
* kỹ thuật
khởi động
khởi tạo
toán & tin:
sự khởi tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
initialization
Similar:
low-level formatting: (computer science) the format of sectors on the surface of a hard disk drive so that the operating system can access them and setting a starting position
Synonyms: initialisation