initialization vector (iv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initialization vector (iv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initialization vector (iv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initialization vector (iv).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
initialization vector (iv)
* kỹ thuật
toán & tin:
vectơ khởi đầu