initialisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initialisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initialisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initialisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • initialisation

    Similar:

    low-level formatting: (computer science) the format of sectors on the surface of a hard disk drive so that the operating system can access them and setting a starting position

    Synonyms: initialization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).