ineffectual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ineffectual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ineffectual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ineffectual.
Từ điển Anh Việt
ineffectual
/,ini'fektjuəl/
* tính từ
không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua
vô ích
bất lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ineffectual
* kỹ thuật
xây dựng:
vô hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ineffectual
Similar:
ineffective: not producing an intended effect
an ineffective teacher
ineffective legislation
Synonyms: uneffective
Antonyms: effective
futile: producing no result or effect
a futile effort
the therapy was ineffectual
an otiose undertaking
an unavailing attempt
Synonyms: otiose, unavailing
ineffective: lacking in power or forcefulness
an ineffectual ruler
like an unable phoenix in hot ashes
Synonyms: unable