unable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unable.

Từ điển Anh Việt

  • unable

    /'ʌn'eibl/

    * tính từ

    không có năng lực, không có khả năng, bất tài

    to be unable to: không thể (làm được việc gì)

    I shall be unable to go there: tôi không thể đến đó được

    (pháp lý) không có thẩm quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unable

    (usually followed by `to') not having the necessary means or skill or know-how

    unable to get to town without a car

    unable to obtain funds

    Antonyms: able

    (usually followed by `to') lacking necessary physical or mental ability

    dyslexics are unable to learn to read adequately

    the sun was unable to melt enough snow

    Similar:

    ineffective: lacking in power or forcefulness

    an ineffectual ruler

    like an unable phoenix in hot ashes

    Synonyms: ineffectual