unavailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unavailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unavailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unavailing.

Từ điển Anh Việt

  • unavailing

    /'ʌnə'veiliɳ/

    * tính từ

    vô ích, vô tác dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unavailing

    Similar:

    futile: producing no result or effect

    a futile effort

    the therapy was ineffectual

    an otiose undertaking

    an unavailing attempt

    Synonyms: ineffectual, otiose