industry standard architecture (isa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industry standard architecture (isa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industry standard architecture (isa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industry standard architecture (isa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • industry standard architecture (isa)

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)

    điện tử & viễn thông:

    cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp

    toán & tin:

    kiến trúc chuẩn công nghiệp